憷头 chù tóu
volume volume

Từ hán việt: 【sở đầu】

Đọc nhanh: 憷头 (sở đầu). Ý nghĩa là: rụt cổ; nhác việc; co đầu rút cổ; nhát gan.

Ý Nghĩa của "憷头" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

憷头 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rụt cổ; nhác việc; co đầu rút cổ; nhát gan

遇事胆怯,不敢出头,觉着难办

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 憷头

  • volume volume

    - 一横 yīhéng de 两头 liǎngtóu dōu yào dùn 一顿 yīdùn

    - Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.

  • volume volume

    - 疙瘩 gēdā 石头 shítou

    - một hòn đá

  • volume volume

    - 一年到头 yìniándàotóu 不得闲 bùdéxián

    - bận rộn quanh năm.

  • volume volume

    - 龙头企业 lóngtóuqǐyè

    - xí nghiệp hàng đầu.

  • volume volume

    - 一头 yītóu 骡子 luózi 这么 zhème duō méi zhēn 够劲儿 gòujìner

    - con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.

  • volume volume

    - liǔ zi 头发 tóufà

    - một túm tóc.

  • volume volume

    - 一盆 yīpén shuǐ 兜头盖脸 dōutóugàiliǎn 全泼 quánpō zài 身上 shēnshàng le

    - chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.

  • volume volume

    - 回头 huítóu jiù 看见 kànjiàn le

    - quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+13 nét)
    • Pinyin: Chù
    • Âm hán việt: Sở
    • Nét bút:丶丶丨一丨ノ丶一丨ノ丶フ丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PDDO (心木木人)
    • Bảng mã:U+61B7
    • Tần suất sử dụng:Thấp