部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【xúc】
Đọc nhanh: 歜 (xúc). Ý nghĩa là: thịnh nộ; tức giận; cáu.
歜 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thịnh nộ; tức giận; cáu
盛怒;气盛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歜
歜›
Tập viết