chù
volume volume

Từ hán việt: 【xúc】

Đọc nhanh: (xúc). Ý nghĩa là: thịnh nộ; tức giận; cáu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thịnh nộ; tức giận; cáu

盛怒;气盛

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+13 nét)
    • Pinyin: Chù
    • Âm hán việt: Xúc
    • Nét bút:丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WINO (田戈弓人)
    • Bảng mã:U+6B5C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp