chù
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: Xúc (dùng làm tên người, như Nhan Xúc người của nước Tề, thời chiến quốc bên Trung Quốc); xúc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Xúc (dùng làm tên người, như Nhan Xúc người của nước Tề, thời chiến quốc bên Trung Quốc); xúc

用于人名,颜斶,战国时齐国人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+13 nét)
    • Pinyin: Chù
    • Âm hán việt: Xúc
    • Nét bút:ノノ一丨丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶
    • Thương hiệt:HLWLI (竹中田中戈)
    • Bảng mã:U+65B6
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp