部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 斶 (_). Ý nghĩa là: Xúc (dùng làm tên người, như Nhan Xúc người của nước Tề, thời chiến quốc bên Trung Quốc); xúc.
斶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xúc (dùng làm tên người, như Nhan Xúc người của nước Tề, thời chiến quốc bên Trung Quốc); xúc
用于人名,颜斶,战国时齐国人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斶
斶›
Tập viết