憷场 chù chǎng
volume volume

Từ hán việt: 【sở trường】

Đọc nhanh: 憷场 (sở trường). Ý nghĩa là: nhút nhát; sợ hãi (trước đám đông).

Ý Nghĩa của "憷场" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

憷场 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhút nhát; sợ hãi (trước đám đông)

害怕在公众场合讲话、表演等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 憷场

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 风波 fēngbō

    - một trận phong ba; một phen tranh chấp.

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 舌战 shézhàn

    - một trận tranh cãi.

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 血战 xuèzhàn

    - một trận huyết chiến.

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 春雨 chūnyǔ hòu 麦苗 màimiáo 立刻 lìkè 见长 jiànzhǎng le

    - sau một trận mưa xuân, lúa mạch non lớn lên trông thấy.

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 幻梦 huànmèng

    - giấc mộng hão huyền

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 混战 hùnzhàn

    - một trận hỗn chiến

  • volume volume

    - 鸡精 jījīng shì 目前 mùqián 市场 shìchǎng shàng 倍受欢迎 bèishòuhuānyíng de 一种 yīzhǒng 复合 fùhé 调味料 tiáowèiliào

    - Súp gà là một loại gia vị tổng hợp rất phổ biến trên thị trường trước kia.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn zài 什么 shénme 场合 chǎnghé 从没 cóngméi 犯过 fànguò chù

    - cho dù trong bất cứ trường hợp nào, anh ấy cũng không lo sợ

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Cháng , Chǎng
    • Âm hán việt: Tràng , Trường
    • Nét bút:一丨一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GNSH (土弓尸竹)
    • Bảng mã:U+573A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+13 nét)
    • Pinyin: Chù
    • Âm hán việt: Sở
    • Nét bút:丶丶丨一丨ノ丶一丨ノ丶フ丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PDDO (心木木人)
    • Bảng mã:U+61B7
    • Tần suất sử dụng:Thấp