Đọc nhanh: 慕斯 (mộ tư). Ý nghĩa là: mousse (từ khóa). Ví dụ : - 避开那些鲑鱼慕斯 Tránh xa mousse cá hồi.
慕斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mousse (từ khóa)
mousse (loanword)
- 避开 那些 鲑鱼 慕斯
- Tránh xa mousse cá hồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慕斯
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 避开 那些 鲑鱼 慕斯
- Tránh xa mousse cá hồi.
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 不管是谁 杀害 伊恩 · 亚当斯
- Ai đã giết Ian Adams
- 乔布斯 改变 了 科技 行业
- Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
慕›
斯›