Đọc nhanh: 慎独 (thận độc). Ý nghĩa là: giữ gìn cách cư xử đúng mực trong cuộc sống riêng tư.
慎独 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giữ gìn cách cư xử đúng mực trong cuộc sống riêng tư
to preserve a proper behavior in private life
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慎独
- 书 不慎 丢却 , 心里 好 不 懊恼
- sơ ý làm mất cuốn sách, trong lòng khó chịu quá.
- 乙炔 发生 站 一般 为 独立 建筑 , 产量 小 的 可 与 用气 车间 合并
- Trạm sản xuất axetylen nói chung là một công trình độc lập, có thể kết hợp với xưởng khí nếu công suất nhỏ.
- 亠非 独立 汉字
- Bộ đầu không phải chữ Hán độc lập.
- 个人 独裁
- độc tài cá nhân
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 五古 风格 独特
- Phong cách thơ ngũ cổ độc đáo.
- 事前 要 慎重考虑 , 免得 发生 问题 时 没 抓挠
- phải suy xét thận trọng trước để tránh khi nảy sinh vấn đề không có cách đối phó.
- 亚非拉 地区 有着 独特 文化
- Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
慎›
独›