Đọc nhanh: 慈利县 (từ lợi huyện). Ý nghĩa là: Hạt Cili ở Trương Gia Giới 張家界 | 张家界 , Hồ Nam.
✪ 1. Hạt Cili ở Trương Gia Giới 張家界 | 张家界 , Hồ Nam
Cili county in Zhangjiajie 張家界|张家界 [Zhāng jiā jiè], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慈利县
- 她 男朋友 是 普利茅斯 县 的 检察官
- Bạn trai của cô là công tố viên quận Plymouth.
- 一张 利口 ( 也 说 利嘴 )
- miệng khéo nói.
- 上缴利润
- nộp lợi nhuận lên trên.
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 一本 一利 ( 指 本钱 和 利息 相等 )
- một vốn một lãi
- 一连串 的 胜利
- thắng lợi liên tiếp
- 这个 残疾人 福利 设施 的 运营 得到 了 许多 慈善家 的 帮助
- Việc vận hành cơ sở phúc lợi dành cho người khuyết tật này đã được rất nhiều nhà hảo tâm giúp đỡ.
- 默默 祝愿 你 一切顺利
- Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
县›
慈›