意识流 yìshí liú
volume volume

Từ hán việt: 【ý thức lưu】

Đọc nhanh: 意识流 (ý thức lưu). Ý nghĩa là: dòng ý thức (trong văn học). Ví dụ : - 看上去很意识流 Nó trông giống như dòng ý thức.

Ý Nghĩa của "意识流" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

意识流 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dòng ý thức (trong văn học)

stream of consciousness (in literature)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 看上去 kànshangqu hěn 意识流 yìshíliú

    - Nó trông giống như dòng ý thức.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 意识流

  • volume volume

    - zài 手术 shǒushù hòu 逐渐 zhújiàn 恢复 huīfù 意识 yìshí

    - Sau ca phẫu thuật, anh ấy dần dần hồi phục ý thức.

  • volume volume

    - zài 意外 yìwài zhōng 失去 shīqù le 意识 yìshí

    - Anh ấy bất tỉnh nhân sự sau vụ tai nạn.

  • volume volume

    - 悟性 wùxìng chà 没有 méiyǒu 意识 yìshí dào 存在 cúnzài de 危险 wēixiǎn

    - Anh ấy thiếu sự nhạy bén, không nhận thức được những nguy hiểm tồn tại.

  • volume volume

    - de 自我意识 zìwǒyìshí 很强 hěnqiáng

    - Ý thức bản thân của anh ấy rất mạnh mẽ.

  • volume volume

    - 意识 yìshí dào 自己 zìjǐ de 错误 cuòwù

    - Anh ta đã nhận ra lỗi của mình.

  • volume volume

    - 大多数 dàduōshù 青少年 qīngshàonián dōu yǒu 反抗 fǎnkàng 意识 yìshí

    - đại đa số thanh thiếu niên đều có cảm giác nổi loạn.

  • volume volume

    - de 演讲 yǎnjiǎng 唤醒 huànxǐng le 人们 rénmen de 公共卫生 gōnggòngwèishēng 意识 yìshí

    - Bài phát biểu của ông ấy đã làm thức tỉnh nhận thức về sức khỏe cộng đồng của mọi người.

  • volume volume

    - 看上去 kànshangqu hěn 意识流 yìshíliú

    - Nó trông giống như dòng ý thức.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTAP (卜廿日心)
    • Bảng mã:U+610F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu
    • Nét bút:丶丶一丶一フ丶ノ丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EYIU (水卜戈山)
    • Bảng mã:U+6D41
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Shí , Shì , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Thức
    • Nét bút:丶フ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVRC (戈女口金)
    • Bảng mã:U+8BC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao