Đọc nhanh: 意态 (ý thái). Ý nghĩa là: Thái độ, Ổ đỡ trục.
意态 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Thái độ
attitude
✪ 2. Ổ đỡ trục
bearing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 意态
- 意识形态
- hình thái ý thức
- 经理 对 他 办事 的 态度 很 满意
- Giám đốc rất hài lòng với thái độ xử lý công việc của anh ấy.
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ.
- 万事 自有 天意
- mọi chuyện tự có an bài
- 一阵 秋风 吹 来 , 感到 些微 的 凉意
- trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.
- 他 的 工作 态度 太大意 了
- Thái độ làm việc của anh ấy quá cẩu thả.
- 一 立秋 , 天气 多少 有点 凉意 了
- trời lập thu, thời tiết có phần lành lạnh.
- 他 严肃 的 服务态度 让 客户 很 满意
- Thái độ phục vụ nghiêm túc của anh ấy khiến khách hàng rất hài lòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
态›
意›