Đọc nhanh: 火灾控制 (hoả tai khống chế). Ý nghĩa là: Khống chế hỏa hoạn.
火灾控制 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khống chế hỏa hoạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火灾控制
- 火势 已 得到 控制
- lửa đã bị khống chế.
- 不要 被 私欲 控制
- Đừng để ham muốn cá nhân kiểm soát.
- 你 必须 控制 你 的 饮食
- Bạn phải kiểm soát chế độ ăn uống của mình.
- 他们 努力 控制 火势 蔓延
- Họ nỗ lực kiểm soát đám cháy lan rộng.
- 不行 , 我要 控制 好 自己 , 坐怀不乱 方显 大将 风范 !
- Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!
- 他 是 个 控制 狂 , 跟 他 在 一起 , 你 一定 会 吃苦 的
- Anh ta là một người thích kiểm soát người khác, ở cạnh anh ta bạn sẽ phải chịu khổ đấy
- 他 想 修复 它们 他 想 找回 控制权
- Anh muốn khôi phục chúng để anh có thể kiểm soát thứ gì đó.
- 我们 的 炮火 控制 了 通往 市区 的 各条 道路
- Pháo của chúng tôi kiểm soát mọi con đường dẫn vào khu vực thành phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
控›
火›
灾›