惶窘 huáng jiǒng
volume volume

Từ hán việt: 【hoàng quẫn】

Đọc nhanh: 惶窘 (hoàng quẫn). Ý nghĩa là: hoảng sợ; kinh sợ.

Ý Nghĩa của "惶窘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

惶窘 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hoảng sợ; kinh sợ

惶恐窘迫,紧张而困窘

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惶窘

  • volume volume

    - 鄙人 bǐrén 冒昧 màomèi 不胜 bùshèng 惶恐 huángkǒng

    - Bỉ nhân mạo muội, vô cùng lo sợ.

  • volume volume

    - 惶恐不安 huángkǒngbùān

    - sợ hãi không yên

  • volume volume

    - 惶悚 huángsǒng 不安 bùān

    - kinh hoàng sợ hãi không yên

  • volume volume

    - 惶恐 huángkǒng

    - kinh hoàng sợ hãi

  • volume volume

    - 惶惶不可终日 huánghuángbùkězhōngrì

    - khiếp sợ vô cùng; không thể chịu đựng nổi dù chỉ một ngày

  • volume volume

    - 惊惶失措 jīnghuángshīcuò

    - hoang mang lúng túng; sợ hãi lúng túng.

  • volume volume

    - 惶然 huángrán 不知所措 bùzhīsuǒcuò

    - hoảng sợ không biết xoay sở thế nào

  • volume volume

    - 窘得 jiǒngdé 面脸 miànliǎn 通红 tònghóng 不知 bùzhī 如何是好 rúhéshìhǎo

    - Cô ấy đỏ mặt vì xấu hổ và không biết phải làm gì

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng
    • Nét bút:丶丶丨ノ丨フ一一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PHAG (心竹日土)
    • Bảng mã:U+60F6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǒng
    • Âm hán việt: Quẫn
    • Nét bút:丶丶フノ丶フ一一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCSKR (十金尸大口)
    • Bảng mã:U+7A98
    • Tần suất sử dụng:Trung bình