想哥了没 xiǎng gēle méi
volume volume

Từ hán việt: 【tưởng ca liễu một】

Đọc nhanh: 想哥了没 (tưởng ca liễu một). Ý nghĩa là: Nhớ anh trai chưa.

Ý Nghĩa của "想哥了没" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

想哥了没 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nhớ anh trai chưa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 想哥了没

  • volume volume

    - 小丫头 xiǎoyātou xiǎng 哥哥 gēge le méi

    - Tiểu nha đầu, nhớ anh trai chưa?

  • volume volume

    - de 假期 jiàqī 妄想症 wàngxiǎngzhèng tài 没边 méibiān le

    - Sự hoang tưởng về kỳ nghỉ của bạn thực sự không biết giới hạn.

  • volume volume

    - 本来 běnlái yào 上课 shàngkè 没想到 méixiǎngdào 生病 shēngbìng le

    - Lúc đầu tôi phải đi học, không ngờ lại bị ốm.

  • volume volume

    - dōu 两年 liǎngnián méi xiǎng 这个 zhègè 蠢蛋 chǔndàn le

    - Tôi đã không nghĩ về kẻ ngốc đó trong hai năm.

  • volume volume

    - 忖量 cǔnliàng le 半天 bàntiān hái 没有 méiyǒu xiǎng hǎo 怎么 zěnme shuō

    - cô ấy đắn đo suy nghĩ mãi, mà vẫn không biết nói như thế nào.

  • volume volume

    - 没想到 méixiǎngdào 竟然 jìngrán 获奖 huòjiǎng le

    - Không thể ngờ anh ấy vậy mà lại có giải.

  • volume volume

    - 没想到 méixiǎngdào 真急 zhēnjí le

    - Tôi không nghĩ rằng anh ấy thật nóng nảy.

  • - 好久没 hǎojiǔméi 见到 jiàndào le 真想 zhēnxiǎng

    - Lâu lắm không gặp bạn rồi, thật nhớ bạn!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+1 nét)
    • Pinyin: Lē , Le , Liǎo , Liào
    • Âm hán việt: Liễu , Liệu
    • Nét bút:フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NN (弓弓)
    • Bảng mã:U+4E86
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ca
    • Nét bút:一丨フ一丨一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MRNR (一口弓口)
    • Bảng mã:U+54E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiǎng
    • Âm hán việt: Tưởng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DUP (木山心)
    • Bảng mã:U+60F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Mē , Méi , Mò
    • Âm hán việt: Một
    • Nét bút:丶丶一ノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EHNE (水竹弓水)
    • Bảng mã:U+6CA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao