Đọc nhanh: 惊鸟 (kinh điểu). Ý nghĩa là: dọa một con chim bay.
惊鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dọa một con chim bay
to scare a bird into flight
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惊鸟
- 他们 的 说 技艺 令人惊叹
- Nghệ thuật nói của họ thật đáng kinh ngạc.
- 他 为 爱人 准备 惊喜
- Anh ấy chuẩn bị bất ngờ cho người yêu.
- 黎明 时能 听见 鸟叫
- Có thể nghe thấy tiếng chim hót vào lúc bình minh.
- 汤姆 越狱 後 时时 如 惊弓之鸟 生怕 再次 被捕
- Sau khi Tom trốn thoát, anh ta luôn cảm thấy như một con chim sợ hãi, lo sợ bị bắt lại lần nữa.
- 九只 鸟 在 树上
- 9 con chim trên cây.
- 他们 惊讶 地 默默 凝视 那 奇景
- Họ ngạc nhiên lặng lẽ nhìn chằm chằm vào cảnh đẹp kỳ lạ đó.
- 他们 两一 搭 一唱 默契 十足 , 让 我们 吃 了 一大 惊
- Hai người họ kẻ xướng người ca, vô cùng ăn ý làm chúng tôi kinh ngạc vô cùng
- 他们 刻意 准备 了 这个 惊喜
- Họ cố tình chuẩn bị sự bất ngờ này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
惊›
鸟›