Đọc nhanh: 惊讶万分 (kinh nhạ vạn phân). Ý nghĩa là: hết sức kinh ngạc.
惊讶万分 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hết sức kinh ngạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惊讶万分
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 万分 惶恐
- vô cùng sợ hãi
- 万分 高兴
- muôn phần vui sướng.
- 他 显露出 惊讶 表情
- Anh ấy thể hiện rõ biểu cảm ngạc nhiên.
- 他 的 表现 绝对 令人 惊讶
- Màn trình diễn của anh ấy cực kỳ tuyệt vời.
- 他们 惊讶 地 默默 凝视 那 奇景
- Họ ngạc nhiên lặng lẽ nhìn chằm chằm vào cảnh đẹp kỳ lạ đó.
- 周围 的 人 都 对 他 投射 出 惊讶 的 眼光
- những người xung quanh nhìn anh ấy với ánh mắt kinh ngạc.
- 他 说 他 想 泡 我 , 这 让 我 很 惊讶
- Anh ấy nói anh ấy muốn đùa giỡn tôi, điều này này làm tôi rất ngạc nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
分›
惊›
讶›