volume volume

Từ hán việt: 【quý】

Đọc nhanh: (quý). Ý nghĩa là: sợ; sợ hãi; kinh sợ. Ví dụ : - 惊悸。 sợ hãi.. - 心有余悸。 trong lòng vô cùng sợ hãi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sợ; sợ hãi; kinh sợ

因害怕而心跳得利害

Ví dụ:
  • volume volume

    - 惊悸 jīngjì

    - sợ hãi.

  • volume volume

    - 心有余悸 xīnyǒuyújì

    - trong lòng vô cùng sợ hãi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 令人心悸 lìngrénxīnjì

    - làm cho người khác hoảng sợ

  • volume volume

    - 惊悸 jīngjì

    - sợ hãi.

  • volume volume

    - 心有余悸 xīnyǒuyújì

    - trong lòng vẫn còn sợ hãi

  • volume volume

    - 心有余悸 xīnyǒuyújì

    - trong lòng vô cùng sợ hãi.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Quý
    • Nét bút:丶丶丨ノ一丨ノ丶フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PHDD (心竹木木)
    • Bảng mã:U+60B8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình