Đọc nhanh: 悬弧 (huyền hồ). Ý nghĩa là: huyền hồ.
悬弧 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. huyền hồ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悬弧
- 天花板 悬着 一把 风扇
- Trần nhà treo một chiếc quạt.
- 大家 的 心 都 悬 了 起来
- Trong lòng mọi người đều thấp thỏm.
- 叫 他 办事 可 有点 悬乎
- bảo anh ấy làm có phần không bảo đảm
- 听说 超人 可以 悬在空中
- Nghe nói Superman có thể lơ lửng trên không.
- 她 总是 无端 地 悬想 未来
- Cô ấy luôn vô cớ tưởng tượng về tương lai.
- 集齐 戏剧 危险 和 悬疑
- Tất cả những gì kịch tính và nguy hiểm và hồi hộp.
- 在 悬而未决 的 状态 之下 过日子 是 凄惨 的 , 是 蜘蛛 的 生活 嘛
- Sống trong tình trạng bất định là đáng thương, chính là cuộc sống của nhện.
- 众寡悬殊
- nhiều ít khác nhau xa; chênh lệch khá nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弧›
悬›