Đọc nhanh: 悁邑 (quyên ấp). Ý nghĩa là: Buồn giận..
悁邑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Buồn giận.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悁邑
- 你 喜欢 玩 双体船 和 干邑 白兰地
- Bạn thích rượu catamarans và rượu cognac.
- 我们 去过 这个 邑
- Chúng tôi đã đến huyện này.
- 我 住 在 一个 大邑
- Tôi sống ở một thành phố lớn.
- 这是 一个 古老 的 邑
- Đây là một thành phố cổ.
- 谁 要 来 点 干邑 吗
- Có ai quan tâm đến một số cognac không?
- 这个 邑 有 很多 村庄
- Huyện này có nhiều làng.
- 他们 生活 在 一个 小邑里
- Họ sống ở một thành phố nhỏ.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
悁›
邑›