kǎi
volume volume

Từ hán việt: 【khai.khải】

Đọc nhanh: (khai.khải). Ý nghĩa là: mở.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mở

开启

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Môn 門 (+6 nét)
    • Pinyin: Kāi , Kǎi
    • Âm hán việt: Khai , Khải
    • Nét bút:丶丨フ丨フ丨フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSUSU (中尸山尸山)
    • Bảng mã:U+95FF
    • Tần suất sử dụng:Thấp