kǎi
volume volume

Từ hán việt: 【khải】

Đọc nhanh: (khải). Ý nghĩa là: áo giáp. Ví dụ : - 这件铠甲可能让你战无不胜 Bộ đồ đó có thể khiến bạn trở nên bất khả chiến bại.. - 铠甲铁。 áo giáp sắt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. áo giáp

铠甲

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 铠甲 kǎijiǎ 可能 kěnéng ràng 战无不胜 zhànwúbùshèng

    - Bộ đồ đó có thể khiến bạn trở nên bất khả chiến bại.

  • volume volume

    - 铠甲 kǎijiǎ tiě

    - áo giáp sắt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 铠甲 kǎijiǎ tiě

    - áo giáp sắt.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 铠甲 kǎijiǎ 可能 kěnéng ràng 战无不胜 zhànwúbùshèng

    - Bộ đồ đó có thể khiến bạn trở nên bất khả chiến bại.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Kǎi
    • Âm hán việt: Khải
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ丨フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CUSU (金山尸山)
    • Bảng mã:U+94E0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình