Đọc nhanh: 铠 (khải). Ý nghĩa là: áo giáp. Ví dụ : - 这件铠甲可能让你战无不胜 Bộ đồ đó có thể khiến bạn trở nên bất khả chiến bại.. - 铠甲铁。 áo giáp sắt.
铠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. áo giáp
铠甲
- 这件 铠甲 可能 让 你 战无不胜
- Bộ đồ đó có thể khiến bạn trở nên bất khả chiến bại.
- 铠甲 铁
- áo giáp sắt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铠
- 铠甲 铁
- áo giáp sắt.
- 这件 铠甲 可能 让 你 战无不胜
- Bộ đồ đó có thể khiến bạn trở nên bất khả chiến bại.
铠›