Đọc nhanh: 恶叉白赖 (ác xoa bạch lại). Ý nghĩa là: hành vi xấu xa (thành ngữ); phản diện trơ trẽn.
恶叉白赖 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hành vi xấu xa (thành ngữ); phản diện trơ trẽn
evil behavior (idiom); brazen villainy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恶叉白赖
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 三尖 的 是 三叉戟
- Ba tines là một chiếc đinh ba.
- 快 还 钱 , 白纸黑字 的 , 你别 想赖
- Mau trả tiền đi, giấy trắng mực đen, bạn đừng có khất.
- 这是 白纸黑字 , 赖是 赖 不 掉 的
- Giấy trắng mực đen rõ ràng đây, có muốn chối cũng chối không xong đâu.
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 万恶 淫 为首 , 百善孝为 先
- Vạn ác dâm vi thủ, bách thiện hiếu vi tiên
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叉›
恶›
白›
赖›