怵惕 chùtì
volume volume

Từ hán việt: 【truật dịch】

Đọc nhanh: 怵惕 (truật dịch). Ý nghĩa là: được báo động, e ngại.

Ý Nghĩa của "怵惕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

怵惕 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. được báo động

to be alarmed

✪ 2. e ngại

to be apprehensive

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怵惕

  • volume volume

    - 日夜 rìyè 惕厉 tìlì

    - cảnh giác ngày đêm

  • volume volume

    - 提高警惕 tígāojǐngtì 保卫祖国 bǎowèizǔguó

    - Đề cao cảnh giác, bảo vệ tổ quốc.

  • volume volume

    - 警惕 jǐngtì

    - cảnh giác.

  • volume volume

    - 高枕而卧 gāozhěnérwò ( 形容 xíngróng jiā 警惕 jǐngtì )

    - kê gối cao mà ngủ; mất cảm giác.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 必须 bìxū 警惕 jǐngtì 危险 wēixiǎn

    - Chúng ta phải đề phòng nguy hiểm.

  • volume volume

    - 敌情观念 díqíngguānniàn ( duì 敌人 dírén 警惕 jǐngtì de 观念 guānniàn )

    - quan niệm cảnh giác đối với quân địch.

  • volume volume

    - 提高警惕 tígāojǐngtì 以防不测 yǐfángbùcè

    - đề cao cảnh giác, để phòng bất trắc

  • volume volume

    - chù ( 恐惧 kǒngjù 警惕 jǐngtì )

    - nơm nớp xem chừng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Chù
    • Âm hán việt: Truật
    • Nét bút:丶丶丨一丨ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PIJC (心戈十金)
    • Bảng mã:U+6035
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dịch , Thích
    • Nét bút:丶丶丨丨フ一一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PAPH (心日心竹)
    • Bảng mã:U+60D5
    • Tần suất sử dụng:Cao