Đọc nhanh: 怵惕 (truật dịch). Ý nghĩa là: được báo động, e ngại.
怵惕 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. được báo động
to be alarmed
✪ 2. e ngại
to be apprehensive
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怵惕
- 日夜 惕厉
- cảnh giác ngày đêm
- 提高警惕 , 保卫祖国
- Đề cao cảnh giác, bảo vệ tổ quốc.
- 警惕
- cảnh giác.
- 高枕而卧 ( 形容 不 加 警惕 )
- kê gối cao mà ngủ; mất cảm giác.
- 我们 必须 警惕 危险
- Chúng ta phải đề phòng nguy hiểm.
- 敌情观念 ( 对 敌人 警惕 的 观念 )
- quan niệm cảnh giác đối với quân địch.
- 提高警惕 以防不测
- đề cao cảnh giác, để phòng bất trắc
- 怵 惕 ( 恐惧 警惕 )
- nơm nớp xem chừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
怵›
惕›