Đọc nhanh: 怵惧 (truật cụ). Ý nghĩa là: kinh sợ, nỗi sợ, hoảng loạn.
怵惧 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. kinh sợ
dread
✪ 2. nỗi sợ
fear
✪ 3. hoảng loạn
panic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怵惧
- 孩子 们 因为 恐惧 而 尖叫
- Trẻ em hét lên vì sợ hãi.
- 面露 疑惧
- lo sợ hiện ra nét mặt
- 小孩 畏惧 打雷 和 闪电
- Trẻ em sợ sấm sét và chớp.
- 幽闭 恐惧症 可 治不好
- Claustrophobia không biến mất.
- 怵 惕 ( 恐惧 警惕 )
- nơm nớp xem chừng.
- 她 脸上 露出 恐惧 的 样子
- Trên mặt cô hiện lên vẻ sợ hãi.
- 动物 畏惧 陌生人 的 接近
- Động vật sợ hãi khi người lạ đến gần.
- 她 的 眼中 充满 了 恐惧
- Trong mắt cô ấy tràn đầy nỗi sợ hãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
怵›
惧›