Đọc nhanh: 怨女 (oán nữ). Ý nghĩa là: thiếu nữ cung điện cao cấp, phụ nữ chưa kết hôn.
怨女 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thiếu nữ cung điện cao cấp
senior palace maiden
✪ 2. phụ nữ chưa kết hôn
unmarried woman
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怨女
- 不 计较 个人 恩怨
- không nghĩ đến ân oán cá nhân.
- 黄花女儿
- gái tơ.
- 两个 自私自利 的 女人 只在乎 自己
- Hai cô gái ích kỷ luôn đặt bản thân mình
- 两个 人 约会 , 女人 迟到 就是 天经地义 , 男人 迟到 就是 不靠 谱
- Khi hai người hẹn hò, phụ nữ đến muộn là lẽ tự nhiên, đàn ông đến muộn là không đáng tin.
- 不过 俗话说 的 好 丑 媳妇 总得 见 公婆 两女 最终 还是 走 了 进去
- Nhưng mà, tục ngữ nói cái kim trong bọc lâu ngày cũng lòi ra, hai người phụ nữ ấy cuối cùng cũng bước vào
- 两个 女人 站 在 亲朋好友 面前
- Hai người phụ nữ đứng lên trước mặt bạn bè và gia đình
- 世界 上 最 有效 的 水力 是 女人 的 眼泪
- Nước mắt của phụ nữ là một trong những nguồn năng lượng hiệu quả nhất trên thế giới.
- 上 有 父母 , 下 有 儿女
- Trên có cha mẹ, dưới có con cái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
女›
怨›