Đọc nhanh: 性爱 (tính ái). Ý nghĩa là: làm tình, tình dục. Ví dụ : - 但接下来的性爱值得我们回味一生 Dẫn đến một số cuộc làm tình khá đáng nhớ.. - 乔伊是性爱狂 Joey là một người nghiện tình dục.
性爱 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. làm tình
lovemaking
- 但 接下来 的 性爱 值得 我们 回味 一生
- Dẫn đến một số cuộc làm tình khá đáng nhớ.
✪ 2. tình dục
sex
- 乔伊是 性爱 狂
- Joey là một người nghiện tình dục.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 性爱
- 乔伊是 性爱 狂
- Joey là một người nghiện tình dục.
- 他 天性 就 不 爱 说话
- bản tính của anh ấy không thích nói chuyện.
- 父母 爱护 孩子 是 天性 使然
- Cha mẹ yêu thương con cái là điều đương nhiên.
- 宠爱 使 孩子 变得 任性
- Việc nuông chiều khiến đứa trẻ trở nên bướng bỉnh.
- 他 性情 懒散 , 不爱 工作
- Tính nết anh ấy lười biếng, không thích làm việc.
- 他 的 性格 很 活泼 , 爱 蹦蹦跳跳 , 说说笑笑
- tính tình anh ấy rất hoạt bát, thích nhảy nhót, nói cười.
- 但 接下来 的 性爱 值得 我们 回味 一生
- Dẫn đến một số cuộc làm tình khá đáng nhớ.
- 她 性格 温柔 善良 可爱
- Tính cách của cô ấy dịu dàng, lương thiện và đáng yêu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
爱›