Đọc nhanh: 性侵 (tính xâm). Ý nghĩa là: tấn công tình dục (luật). Ví dụ : - 无明显性侵痕迹 Không có dấu hiệu rõ ràng của tấn công tình dục.
性侵 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tấn công tình dục (luật)
sexual assault (law)
- 无 明显 性侵 痕迹
- Không có dấu hiệu rõ ràng của tấn công tình dục.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 性侵
- 不 对称 的 , 不 匀称 的 失去平衡 或 对称性 的
- Mất cân đối, không đồng đều và mất cân bằng hoặc mất đối xứng.
- 无 明显 性侵 痕迹
- Không có dấu hiệu rõ ràng của tấn công tình dục.
- 高 兼容性 主板
- Bo mạch chủ có khả năng tương thích cao.
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 一记 毁灭性 的 左 钩拳
- Một cú móc trái tàn khốc!
- 有 遭性 侵害 迹象 吗
- Bằng chứng của việc tấn công tình dục?
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 不可 侵犯 国家主权
- Không thể xâm phạm chủ quyền quốc gia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侵›
性›