Đọc nhanh: 急热 (cấp nhiệt). Ý nghĩa là: Phát sốt thình lình..
急热 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phát sốt thình lình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 急热
- 头疼脑热 的 , 着 什么 急呀
- Đau đầu nhức óc, sốt ruột cái gì!
- 下午 14 时 进入 谷歌 热榜 30 名
- 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
- 一股 热气
- Một luồng khí nóng.
- 高度 的 劳动 热情
- nhiệt tình lao động cao độ.
- 三伏天 很 热
- Tam phục thiên là những ngày nóng bức nhất trong năm.
- 不由得 我 热泪盈眶
- Tôi không thể không rơi nước mắt.
- 不 等 了 , 我 有 个 急诊
- Không đợi nữa, tôi còn có ca cấp cứu.
- 他 心急如焚 , 好像 热锅上的蚂蚁 , 在 屋子里 团团转
- Anh ấy lo lắng như kiến bò trên chảo nóng, đi đi lại lại quanh nhà
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
急›
热›