急热 jí rè
volume volume

Từ hán việt: 【cấp nhiệt】

Đọc nhanh: 急热 (cấp nhiệt). Ý nghĩa là: Phát sốt thình lình..

Ý Nghĩa của "急热" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

急热 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Phát sốt thình lình.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 急热

  • volume volume

    - 头疼脑热 tóuténgnǎorè de zhe 什么 shénme 急呀 jíya

    - Đau đầu nhức óc, sốt ruột cái gì!

  • volume volume

    - 下午 xiàwǔ 14 shí 进入 jìnrù 谷歌 gǔgē 热榜 rèbǎng 30 míng

    - 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.

  • volume volume

    - 一股 yīgǔ 热气 rèqì

    - Một luồng khí nóng.

  • volume volume

    - 高度 gāodù de 劳动 láodòng 热情 rèqíng

    - nhiệt tình lao động cao độ.

  • volume volume

    - 三伏天 sānfútiān hěn

    - Tam phục thiên là những ngày nóng bức nhất trong năm.

  • volume volume

    - 不由得 bùyóude 热泪盈眶 rèlèiyíngkuàng

    - Tôi không thể không rơi nước mắt.

  • volume volume

    - děng le yǒu 急诊 jízhěn

    - Không đợi nữa, tôi còn có ca cấp cứu.

  • volume volume

    - 心急如焚 xīnjírúfén 好像 hǎoxiàng 热锅上的蚂蚁 règuōshàngdemǎyǐ zài 屋子里 wūzilǐ 团团转 tuántuánzhuàn

    - Anh ấy lo lắng như kiến bò trên chảo nóng, đi đi lại lại quanh nhà

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cấp
    • Nét bút:ノフフ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NSP (弓尸心)
    • Bảng mã:U+6025
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhiệt
    • Nét bút:一丨一ノフ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIF (手戈火)
    • Bảng mã:U+70ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao