Đọc nhanh: 口急 (khẩu cấp). Ý nghĩa là: Nhan miệng, đối đáp mau lẹ; khẩu cấp.
口急 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhan miệng, đối đáp mau lẹ; khẩu cấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口急
- 大堤 决口 情况危急
- Đê lớn bị vỡ tung tình trạng nguy cấp.
- 他 是 个 急性子 , 总 要 一口气 把 话 说完
- anh ấy là người nôn nóng, lúc nào cũng muốn nói một mạch.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 伤口 需要 紧急 处理
- Vết thương cần nhanh chóng cứu chữa.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 一口气 跑 了 五公里 , 那 感觉 爽 极了
- Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.
- 一口 否定
- phủ định hoàn toàn.
- 一口气 爬 上 十楼
- một mạch lên đến tận tầng mười.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
急›