Đọc nhanh: 急忙地 (cấp mang địa). Ý nghĩa là: tong tả.
急忙地 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tong tả
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 急忙地
- 他 急忙 奔丧 回家
- Anh ấy gấp rút về nhà chịu tang.
- 两个 人 急赤白脸 地吵个 没完
- hai người đỏ mặt tía tai, cãi nhau mãi không thôi.
- 他 匆忙 地 走出 办公室
- Anh ấy vội vã rời khỏi văn phòng.
- 他 忙不迭 地 准备 茶水
- Anh ấy gấp gáp chuẩn bị trà.
- 人们 忙不迭 地 找 地方 躲避
- Mọi người vội vàng tìm chỗ trú.
- 趁 他 张皇失措 的 当儿 , 她 急忙 走开 , 三步并作两步 地 登上 画室 的 楼梯
- Nhân lúc anh ta đang bối rối, cô ấy vội vã chạy về phòng vẽ của cầu thang
- 下雨 了 , 我们 急忙 找 伞
- Trời mưa rồi, chúng tôi vội vã tìm ô.
- 她 急急忙忙 地 跑 进 屋子 , 气咻咻 地 报告 这个 消息
- cô ấy hấp ta hấp tấp chạy vào trong phòng, thở hổn hển báo tin này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
忙›
急›