Đọc nhanh: 思虑 (tư lự). Ý nghĩa là: suy nghĩ; suy xét. Ví dụ : - 思虑周到。 suy nghĩ chu đáo.
思虑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. suy nghĩ; suy xét
思索考虑
- 思虑 周到
- suy nghĩ chu đáo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 思虑
- 殚思极虑 ( 用尽 心思 )
- lo lắng hết lòng
- 思虑 周到
- suy nghĩ chu đáo.
- 深思熟虑
- suy sâu nghĩ kĩ; suy tính kỹ càng; cân nhắc kỹ.
- 不假思索 , 触机 即发
- không cần phải suy nghĩ, động đến là sẽ nảy ngay sáng kiến.
- 不好意思 , 请 借过一下
- xin lỗi, đi nhờ một chút
- 这种 考虑 值得 深思
- Sự cân nhắc này đáng để suy ngẫm.
- 睿 思虑 长远
- Tư duy sâu xa nghĩ tới tương lai xa.
- 请 你 深思熟虑 一下
- Bạn hãy suy nghĩ kỹ càng một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
思›
虑›