chàng
volume volume

Từ hán việt: 【trướng】

Đọc nhanh: (trướng). Ý nghĩa là: thất vọng; buồn rầu; rầu rĩ; phiền lòng; không như ý. Ví dụ : - 我看着照片怅然不已。 Tôi nhìn bức ảnh và cảm thấy thất vọng.. - 我怅然若失地离开了家。 Tôi rời khỏi nhà với cảm giác thất vọng.. - 他听到消息后一脸怅惘。 Sau khi nghe tin tức, anh ấy trông rất thất vọng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thất vọng; buồn rầu; rầu rĩ; phiền lòng; không như ý

失望;失意

Ví dụ:
  • volume volume

    - 看着 kànzhe 照片 zhàopiān 怅然 chàngrán 不已 bùyǐ

    - Tôi nhìn bức ảnh và cảm thấy thất vọng.

  • volume volume

    - 怅然若失 chàngránruòshī 离开 líkāi le jiā

    - Tôi rời khỏi nhà với cảm giác thất vọng.

  • volume volume

    - 听到 tīngdào 消息 xiāoxi hòu 一脸 yīliǎn 怅惘 chàngwǎng

    - Sau khi nghe tin tức, anh ấy trông rất thất vọng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 惆怅 chóuchàng 离开 líkāi le 家乡 jiāxiāng

    - Anh ấy buồn bã rời quê hương.

  • volume volume

    - 惆怅 chóuchàng 低下头 dīxiàtou 不再 bùzài 说话 shuōhuà

    - Anh ấy buồn bã cúi đầu, không nói thêm gì nữa.

  • volume volume

    - 怅惘 chàngwǎng

    - sững sờ; bâng khuâng (thất vọng).

  • volume volume

    - 惆怅 chóuchàng zǒu zài 街上 jiēshàng

    - Anh ấy buồn bã đi trên phố.

  • volume volume

    - 忆景思人何 yìjǐngsīrénhé 怅惘 chàngwǎng

    - bâng khuâng nhớ cảnh nhớ người.

  • volume volume

    - 听到 tīngdào 消息 xiāoxi hòu 一脸 yīliǎn 怅惘 chàngwǎng

    - Sau khi nghe tin tức, anh ấy trông rất thất vọng.

  • volume volume

    - de 眼神 yǎnshén zhōng 流露出 liúlùchū 惆怅 chóuchàng

    - Ánh mắt anh ấy toát lên vẻ phiền muộn.

  • volume volume

    - gāng bèi 逐出 zhúchū 师门 shīmén 这会儿 zhèhuìer zhèng 怅然若失 chàngránruòshī zài 墙边 qiángbiān 徘徊 páihuái

    - Anh ta vừa bị đuổi khỏi sư môn của mình, và bây giờ anh ta đang lang thang bên trong sự mất mát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Chàng
    • Âm hán việt: Trướng
    • Nét bút:丶丶丨ノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PPO (心心人)
    • Bảng mã:U+6005
    • Tần suất sử dụng:Trung bình