怄气 òuqì
volume volume

Từ hán việt: 【âu khí】

Đọc nhanh: 怄气 (âu khí). Ý nghĩa là: bực bội; giận dỗi. Ví dụ : - 不要怄气。 không nên giận dỗi.

Ý Nghĩa của "怄气" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

怄气 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bực bội; giận dỗi

闹别扭,生闷气

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不要 búyào 怄气 òuqì

    - không nên giận dỗi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怄气

  • volume volume

    - 鼻子 bízi 一直 yìzhí 通气 tōngqì

    - Mũi cứ bị nghẹt suốt.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 新气象 xīnqìxiàng

    - một cảnh tượng mới.

  • volume volume

    - 气儿 qìér pǎo le 五里 wǔlǐ

    - chạy một mạch được năm dặm.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 蓬蓬勃勃 péngpéngbóbó de 气象 qìxiàng

    - quang cảnh khí thế hừng hực.

  • volume volume

    - 不要 búyào 怄气 òuqì

    - không nên giận dỗi.

  • volume volume

    - 一气 yīqì liāo 二十多里 èrshíduōlǐ

    - đi một dặm hơn hai chục dặm đường.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì pǎo le 十里 shílǐ lèi 够戗 gòuqiàng

    - đi một mạch mười dặm mệt ghê.

  • volume volume

    - 一点 yìdiǎn 小事 xiǎoshì gēn 孩子 háizi 发脾气 fāpíqi 犯得上 fànděishàng ma

    - Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: òu
    • Âm hán việt: Âu
    • Nét bút:丶丶丨一ノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PSK (心尸大)
    • Bảng mã:U+6004
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao