òu
volume volume

Từ hán việt: 【âu.ẩu】

Đọc nhanh: (âu.ẩu). Ý nghĩa là: ngâm; ủ. Ví dụ : - 沤麻。 ngâm đay.. - 沤粪。 ủ phân.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngâm; ủ

长时间地浸泡,使起变化

Ví dụ:
  • volume volume

    - ōu

    - ngâm đay.

  • volume volume

    - ōu fèn

    - ủ phân.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - ōu

    - ngâm đay.

  • volume volume

    - ōu

    - bong bóng nổi trên mặt nước.

  • volume volume

    - ōu fèn

    - ủ phân.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: ōu , òu
    • Âm hán việt: Âu , Ẩu
    • Nét bút:丶丶一一ノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ESK (水尸大)
    • Bảng mã:U+6CA4
    • Tần suất sử dụng:Thấp