部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【âu.ẩu】
Đọc nhanh: 沤 (âu.ẩu). Ý nghĩa là: ngâm; ủ. Ví dụ : - 沤麻。 ngâm đay.. - 沤粪。 ủ phân.
沤 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngâm; ủ
长时间地浸泡,使起变化
- 沤 ōu 麻 má
- ngâm đay.
- 沤 ōu 粪 fèn
- ủ phân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沤
- 浮 fú 沤 ōu
- bong bóng nổi trên mặt nước.
沤›
Tập viết