Đọc nhanh: 怀来 (hoài lai). Ý nghĩa là: Hạt Hoài Đài ở Trương Gia Khẩu 張家口 | 张家口 , Hà Bắc.
✪ 1. Hạt Hoài Đài ở Trương Gia Khẩu 張家口 | 张家口 , Hà Bắc
Huailai county in Zhangjiakou 張家口|张家口 [Zhāng jiā kǒu], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怀来
- 他 怀里 的 书 掉下来 了
- Cuốn sách trên tay anh rơi xuống.
- 他 怀着 诈取 钱财 的 目的 而 来
- Anh ta đến với mục đích lừa đảo tiền bạc.
- 我 怀疑 他 不会 来 了
- Tôi đoán anh ấy sẽ không đến.
- 本来 说好 合作 , 他俩 却 各怀鬼胎 , 看样子 这 协商 要 破局 了
- Đáng lẽ hợp tác ăn ý nhưng hai người lại có những mánh khóe riêng, có vẻ như cuộc đàm phán này sắp đổ bể.
- 一个 伟大 的 人 , 从来 都 是 胸怀大志
- Những người vĩ đại đều là những người mang trong mình đầy tham vọng
- 一个 乞丐 走 过来 向 我们 要钱
- Một người ăn xin đến và xin tiền chúng tôi.
- 孩子 高兴 得 一下 扑 到 我 怀里 来
- Đứa bé mừng rỡ bổ nhào vào trong lòng tôi.
- 她 在 妈妈 的 怀里 哭 了 起来
- Cô ấy khóc lên trong lòng mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
怀›
来›