抱在怀里 bào zài huái lǐ
volume volume

Từ hán việt: 【bão tại hoài lí】

Đọc nhanh: 抱在怀里 (bão tại hoài lí). Ý nghĩa là: Ôm trong vòng tay. Ví dụ : - 她把她儿子温柔地抱在怀里 Cô ấy âu yếm ôm con trong vòng tay

Ý Nghĩa của "抱在怀里" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抱在怀里 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ôm trong vòng tay

Ví dụ:
  • volume volume

    - 儿子 érzi 温柔 wēnróu bào zài 怀里 huáilǐ

    - Cô ấy âu yếm ôm con trong vòng tay

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抱在怀里

  • volume volume

    - 母亲 mǔqīn 孩子 háizi lǎn zài 怀里 huáilǐ

    - Mẹ kéo con vào lòng.

  • volume volume

    - shuì zài 母亲 mǔqīn de 怀抱 huáibào

    - ngủ trong lòng mẹ

  • volume volume

    - 孩子 háizi bào zài 怀里 huáilǐ

    - Cô ấy ôm con vào trong lòng.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 紧紧 jǐnjǐn bào zài 怀里 huáilǐ

    - Cô ấy ôm chặt đứa trẻ trong lòng.

  • volume volume

    - 儿子 érzi 温柔 wēnróu bào zài 怀里 huáilǐ

    - Cô ấy âu yếm ôm con trong vòng tay

  • volume volume

    - 始终 shǐzhōng 怀着 huáizhe 一颗 yīkē 二线 èrxiàn 城市 chéngshì de xīn zài 一线 yīxiàn 城市 chéngshì guò zhe 三线 sānxiàn 城市 chéngshì de 日子 rìzi

    - Tôi luôn có trái tim của một thành phố cấp hai, và tôi sống ở một thành phố cấp ba trong một thành phố cấp một

  • volume volume

    - 孩子 háizi 依偎 yīwēi zài 奶奶 nǎinai de 怀里 huáilǐ

    - đứa bé ngả vào lòng bà.

  • volume volume

    - 孩子 háizi wēi zài 母亲 mǔqīn de 怀里 huáilǐ

    - con ngả vào lòng mẹ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Zài
    • Âm hán việt: Tại
    • Nét bút:一ノ丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KLG (大中土)
    • Bảng mã:U+5728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 怀

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Huái
    • Âm hán việt: Hoài , Phó , Phụ
    • Nét bút:丶丶丨一ノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PMF (心一火)
    • Bảng mã:U+6000
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bào
    • Âm hán việt: Bào , Bão
    • Nét bút:一丨一ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QPRU (手心口山)
    • Bảng mã:U+62B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lý 里 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WG (田土)
    • Bảng mã:U+91CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao