忿詈 fèn lì
volume volume

Từ hán việt: 【phẫn lị】

Đọc nhanh: 忿詈 (phẫn lị). Ý nghĩa là: nguyền rủa; rủa xả; chửi rủa.

Ý Nghĩa của "忿詈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

忿詈 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nguyền rủa; rủa xả; chửi rủa

因愤怒而骂

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忿詈

  • volume volume

    - ( 骂人 màrén 的话 dehuà )

    - lời mắng chửi.

  • volume volume

    - 一个 yígè 艺术家 yìshùjiā duì 生活 shēnghuó duì 现实 xiànshí 忿懑 fènmèn de 作品 zuòpǐn 必然 bìrán 孤冷 gūlěng 晦涩 huìsè 难懂 nándǒng

    - Một người nghệ sĩ, giận dữ với cuộc sống và hiện thực, các tác phẩm của anh ta ắt sẽ cô đơn và khó hiểu.

  • volume volume

    - 心中 xīnzhōng yǒu 不忿 bùfèn 之意 zhīyì

    - trong lòng có nhiều bất bình

  • volume volume

    -

    - chửi rủa.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 忿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Fèn
    • Âm hán việt: Phẫn
    • Nét bút:ノ丶フノ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CSHP (金尸竹心)
    • Bảng mã:U+5FFF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lị
    • Nét bút:丨フ丨丨一丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WLYMR (田中卜一口)
    • Bảng mã:U+8A48
    • Tần suất sử dụng:Thấp