Đọc nhanh: 忿詈 (phẫn lị). Ý nghĩa là: nguyền rủa; rủa xả; chửi rủa.
忿詈 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nguyền rủa; rủa xả; chửi rủa
因愤怒而骂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忿詈
- 詈 辞 ( 骂人 的话 )
- lời mắng chửi.
- 一个 艺术家 对 生活 对 现实 忿懑 他 的 作品 必然 孤冷 晦涩 难懂
- Một người nghệ sĩ, giận dữ với cuộc sống và hiện thực, các tác phẩm của anh ta ắt sẽ cô đơn và khó hiểu.
- 心中 颇 有 不忿 之意
- trong lòng có nhiều bất bình
- 詈 骂
- chửi rủa.
忿›
詈›