Đọc nhanh: 忿恚 (phẫn khuể). Ý nghĩa là: tức giận; giận dữ; phẫn nộ; oán hận, giận hờn.
忿恚 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tức giận; giận dữ; phẫn nộ; oán hận
愤怒;怨恨,使恼怒
✪ 2. giận hờn
愤慨痛恨
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忿恚
- 恚 恨
- oán hận
- 一个 艺术家 对 生活 对 现实 忿懑 他 的 作品 必然 孤冷 晦涩 难懂
- Một người nghệ sĩ, giận dữ với cuộc sống và hiện thực, các tác phẩm của anh ta ắt sẽ cô đơn và khó hiểu.
- 心中 颇 有 不忿 之意
- trong lòng có nhiều bất bình
忿›
恚›