Tính từ
偾 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bại hoại; huỷ hoại; phá huỷ
毁坏;败坏
Ví dụ:
-
-
偾
事
- làm hỏng việc; làm hư việc.
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偾
-
-
偾
事
- làm hỏng việc; làm hư việc.
-
-
胆大
而心
不细
,
只能
偾
事
- mạnh dạn nhưng không thận trọng, chỉ có thể làm hỏng việc.
-