Đọc nhanh: 快慢针 (khoái mạn châm). Ý nghĩa là: dụng cụ điều chỉnh tốc độ (nhanh, chậm).
快慢针 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dụng cụ điều chỉnh tốc độ (nhanh, chậm)
调节钟表计时快慢的装置利用改变游丝的有效长度来调节摆轮运动周期
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快慢针
- 冒昧 , 放肆 放肆 地 傲慢 或 令人 不 愉快 的 行为 或 语言 ; 厚颜无耻
- Hành vi hoặc lời nói trái với lễ độ, táo tợn hoặc làm người khác không vui; mặt dày trơ trẽn.
- 针剂 比 口服药 见效快
- Thuốc tiêm có tác dụng nhanh hơn thuốc uống.
- 这 条 轮船 的 快慢 怎么样
- con thuyền này nhanh chậm ra sao?
- 最慢 的 步伐 不是 跬步 , 而是 徘徊 ; 最快 的 脚步 不是 冲刺 , 而是 坚持
- Bước chân chậm nhất không phải nửa bước, mà là bồi hồi. Bước nhanh nhất không phải là chạy nước rút, mà là kiên trì.
- 让 他 走 慢点儿 , 他 反倒 加快 了 脚步
- Bảo nó đi chậm một chút, trái lại nó đi càng nhanh.
- 师傅 , 太快 了 , 慢点儿 吧
- Bác tài ơi đi nhanh quá, chậm lại một chút,
- 一次 愉快 的 旅行
- Chuyến du lịch đáng nhớ.
- 你 走 得 太快 了 , 慢点 走
- Bạn đi nhanh quá, đi chậm một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
快›
慢›
针›