心服首肯 xīnfú shǒukěn
volume volume

Từ hán việt: 【tâm phục thủ khẳng】

Đọc nhanh: 心服首肯 (tâm phục thủ khẳng). Ý nghĩa là: Gật đầu như bổ củi.

Ý Nghĩa của "心服首肯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

心服首肯 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Gật đầu như bổ củi

心服首肯,汉语成语,拼音是xīn fú shǒu kěn,意思是心里信服,并点头同意。出自清·文康《儿女英雄传》。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心服首肯

  • volume volume

    - 克服 kèfú 私心 sīxīn

    - vượt qua sự ích kỷ.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào shì 自己 zìjǐ cuò le 可嘴 kězuǐ shàng hái 不肯 bùkěn 服软 fúruǎn

    - anh ấy biết mình sai, nhưng ngoài miệng vẫn không thừa nhận.

  • volume volume

    - 肯定 kěndìng de 答案 dáàn ràng hěn 放心 fàngxīn

    - câu trả lời khẳng định của anh ấy làm tôi yên tâm

  • volume volume

    - 热心 rèxīn 服务 fúwù měi 一位 yīwèi 客人 kèrén

    - Anh ấy nhiệt tình phục vụ từng khách hàng.

  • volume volume

    - 不怕 bùpà 那瓜 nàguā 尔佳 ěrjiā shì cóng 更何况 gènghékuàng cóng 这里 zhèlǐ 出去 chūqù de rén 肯定 kěndìng shì 一条心 yītiáoxīn

    - Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.

  • volume volume

    - 一心 yīxīn 为民服务 wèimínfúwù

    - Anh ấy một lòng phục vụ nhân dân.

  • volume volume

    - mǎi le jiàn 可心 kěxīn de 衣服 yīfú

    - mua được cái áo như ý.

  • volume volume

    - 每句话 měijùhuà dōu zài 路上 lùshàng 使人 shǐrén tīng le 不能不 bùnéngbù 心服 xīnfú

    - mỗi lời nói của anh ấy đều có ý nghĩa, rõ ràng đâu ra đấy, làm cho người nghe không thể không cảm phục.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Kěn
    • Âm hán việt: Khải , Khẳng
    • Nét bút:丨一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YMB (卜一月)
    • Bảng mã:U+80AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 首 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thú , Thủ
    • Nét bút:丶ノ一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:THBU (廿竹月山)
    • Bảng mã:U+9996
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa