Đọc nhanh: 德干 (đức can). Ý nghĩa là: Deccan (Ấn Độ).
德干 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Deccan (Ấn Độ)
Deccan (India)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德干
- 一心一德
- Một lòng một dạ
- 没 人 会派 唐纳德 · 麦克斯韦 去 干什么 难活 的
- Không ai cử Donald Maxwell làm điều gì đó khó khăn.
- 一干人犯
- phạm nhân có liên can
- 一干人
- người có liên can
- 一夜 大风 , 地上 落满 了 干枯 的 树叶
- sau một đêm gió to, mặt đất rơi đầy những chiếc lá khô.
- 遴选 德才兼备 的 人 担任 领导 干部
- chọn người có tài có đức để làm cán bộ lãnh đạo.
- 鼓足干劲 , 力争上游
- Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
干›
德›