Đọc nhanh: 德惠 (đức huệ). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Dehui ở Trường Xuân 長春 | 长春, Cát Lâm.
德惠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thành phố cấp quận Dehui ở Trường Xuân 長春 | 长春, Cát Lâm
Dehui county level city in Changchun 長春|长春, Jilin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德惠
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 仁义道德
- nhân nghĩa đạo đức.
- 麦克 德 莫特 案 还 不 足够
- Tệp McDermott không kết nối các dấu chấm.
- 他们 提供 打 10 折扣 的 优惠
- Họ cung cấp ưu đãi giảm giá 10%.
- 他 的 惠德 令人 敬佩
- Sự nhân từ của ông ấy khiến người kính trọng.
- 他们 提供 很多 实惠
- Họ cung cấp rất nhiều lợi ích.
- 亚里士多德 在 他 该 在 的 地方
- Aristotle chính xác là nơi anh ta nên ở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
惠›