微露 wēi lù
volume volume

Từ hán việt: 【vi lộ】

Đọc nhanh: 微露 (vi lộ). Ý nghĩa là: hé.

Ý Nghĩa của "微露" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

微露 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微露

  • volume volume

    - 不露圭角 bùlùguījiǎo

    - không bộc lộ tài năng.

  • volume volume

    - 亮晶晶 liàngjīngjīng de 露珠 lùzhū

    - hạt sương lấp lánh.

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo zhǎng zài 城市 chéngshì zhà dào 农村 nóngcūn 难免 nánmiǎn 露怯 lòuqiè

    - từ nhỏ đến lớn sống ở trong thành phố, mới chuyển đến nông thôn khó tránh khỏi rụt rè.

  • volume volume

    - de 微笑 wēixiào 透露 tòulù chū 快乐 kuàilè de 表情 biǎoqíng

    - Nụ cười của anh ấy thể hiện niềm vui.

  • volume volume

    - de 微笑 wēixiào 流露出 liúlùchū 快乐 kuàilè

    - Nụ cười của anh ấy bộc lộ niềm vui.

  • volume volume

    - 甜睡 tiánshuì zhōng 露出 lùchū 幸福 xìngfú de 微笑 wēixiào

    - Lộ ra nụ cười hạnh phúc trong giấc ngủ say.

  • volume volume

    - cóng 今天 jīntiān 开始 kāishǐ 每天 měitiān 微笑 wēixiào ba

    - Bắt đầu từ hôm nay hãy mỉm cười mỗi ngày.

  • volume volume

    - de 脸上 liǎnshàng 露出 lùchū le 一丝 yīsī 微笑 wēixiào

    - Một nụ cười nở trên khuôn mặt của anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+10 nét)
    • Pinyin: Wēi , Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:ノノ丨丨フ丨一ノフノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOUUK (竹人山山大)
    • Bảng mã:U+5FAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+13 nét)
    • Pinyin: Lòu , Lù
    • Âm hán việt: Lộ
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBRMR (一月口一口)
    • Bảng mã:U+9732
    • Tần suất sử dụng:Rất cao