Đọc nhanh: 微量 (vi lượng). Ý nghĩa là: một smidgen, vi mô, phút. Ví dụ : - 你是说微量化学分析吗 Ý bạn là phân tích dấu vết hóa học?
微量 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. một smidgen
a smidgen
✪ 2. vi mô
micro-
✪ 3. phút
minute
✪ 4. dấu vết (phần tử)
trace (element)
- 你 是 说 微量 化学分析 吗
- Ý bạn là phân tích dấu vết hóa học?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微量
- 芒果 富含 各种 微量元素
- Trong xoài có rất nhiều loại nguyên tố vi lượng.
- 微 陨星 微小 的 陨星 颗粒 , 特指 大量 坠向 地球 或 月球 表面 的 微 陨星
- "微陨星" là các hạt nhỏ của sao băng, đặc biệt chỉ đề cập đến số lượng lớn rơi xuống mặt đất hoặc mặt trăng.
- 微薄 的 力量
- lực lượng ít ỏi
- 这种 药 只 需 微量 即可
- Loại thuốc này chỉ cần một lượng rất nhỏ là đủ.
- 他 的 力量 很 戋 微
- Sức mạnh của anh ta rất nhỏ bé.
- 色彩 微调 更改 对象 中 颜色 成分 的 数量
- Tinh chỉnh màu sắc thay đổi số lượng các thành phần màu sắc trong đối tượng.
- 你 是 说 微量 化学分析 吗
- Ý bạn là phân tích dấu vết hóa học?
- 受害人 拳头 上 的 微量 化学分析
- Tôi có bản phân tích hóa học dấu vết
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
微›
量›