Đọc nhanh: 微酸貌 (vi toan mạo). Ý nghĩa là: dôn dốt.
微酸貌 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dôn dốt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微酸貌
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 他 从 一位 数学老师 的 家里 借 到 一本 微积分
- Ông mượn được quyển "Vi - Tích phân" ở nhà một giáo sư toán học.
- 他们 以 微笑 来 打招呼
- Họ chào nhau bằng nụ cười nhẹ.
- 五年 前 很少 为人所知 的 微信 , 如今 已 妇孺皆知
- WeChat, vốn ít được biết đến năm năm trước, giờ đây ai ai cũng biết đến.
- 她 带 微笑 着 礼貌 的
- Cô ấy mỉm cười lịch sự.
- 他 以 出众 的 外貌 出名
- Mọi người đều biết đến anh ấy vì ngoại hình ưa nhìn.
- 今天 稍微 有点儿 冷
- Thời tiết hôm nay hơi lạnh.
- 从 今天 开始 , 每天 微笑 吧
- Bắt đầu từ hôm nay hãy mỉm cười mỗi ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
微›
貌›
酸›