微词 wēicí
volume volume

Từ hán việt: 【vi từ】

Đọc nhanh: 微词 (vi từ). Ý nghĩa là: phê bình kín đáo; phê bình úp mở.

Ý Nghĩa của "微词" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

微词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phê bình kín đáo; phê bình úp mở

隐晦的批评

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微词

  • volume volume

    - 不及物 bùjíwù de 主动 zhǔdòng 被动 bèidòng de 不及物 bùjíwù de 用于 yòngyú zhǐ 动词 dòngcí

    - Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.

  • volume volume

    - 暗示 ànshì 影射 yǐngshè 词句 cíjù zhōng de 直接 zhíjiē de huò 微妙 wēimiào de 通常 tōngcháng 贬损 biǎnsǔn de 含义 hányì 暗示 ànshì

    - Ám chỉ, trong các từ và câu biểu thị, có ý nghĩa gián tiếp hoặc tinh sub, thường mang tính chất phỉ báng; gợi ý.

  • volume volume

    - 一抹 yīmǒ 微笑 wēixiào

    - Một nụ cười.

  • volume volume

    - 微小 wēixiǎo biǎo 微小 wēixiǎo de 后缀 hòuzhuì 单词 dāncí huò 名称 míngchēng

    - Các hậu tố, từ hoặc tên rất nhỏ

  • volume volume

    - 一部 yībù 词典 cídiǎn

    - Một bộ từ điển.

  • volume volume

    - 不要 búyào wàng le 助词 zhùcí 练习 liànxí

    - Đừng quên luyện tập trợ từ!

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 秋风 qiūfēng chuī lái 感到 gǎndào 些微 xiēwēi de 凉意 liángyì

    - trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.

  • volume volume

    - 魔术师 móshùshī 口中 kǒuzhōng 念念有词 niànniànyǒucí 兔子 tùzi cóng 礼帽 lǐmào zhōng tāo le 出来 chūlái

    - Người nhào lộn những từ thuật trong miệng, rồi khéo léo lấy con thỏ ra khỏi chiếc mũ quà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+10 nét)
    • Pinyin: Wēi , Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:ノノ丨丨フ丨一ノフノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOUUK (竹人山山大)
    • Bảng mã:U+5FAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:丶フフ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSMR (戈女尸一口)
    • Bảng mã:U+8BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao