Đọc nhanh: 微法拉 (vi pháp lạp). Ý nghĩa là: mi-crô fa-ra; phần triệu fa-ra (Anh: micro farad).
微法拉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mi-crô fa-ra; phần triệu fa-ra (Anh: micro farad)
电容单位,一法拉的一百万分之一
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微法拉
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 因为 你 惹 毛 了 拉莫斯 法官
- Bởi vì bạn đã chọc giận thẩm phán Ramos
- 微微 法拉
- na-nô pha-ra (Anh: nano farad)
- 其 做法 妙 挺 微妙
- Cách làm của người đó khá tinh tế.
- 一人 一个 说法 , 听得 我 发蒙
- mỗi người nói một cách, khiến tôi mù tịt.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 这个 酸辣 菜丝 沙拉 的 做法 既 简单 又 好吃
- Cách làm món salad rau chua ngọt này vừa dễ lại vừa ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
微›
拉›
法›