Đọc nhanh: 微分 (vi phân). Ý nghĩa là: vi phân.
微分 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vi phân
微积分
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微分
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 他 从 一位 数学老师 的 家里 借 到 一本 微积分
- Ông mượn được quyển "Vi - Tích phân" ở nhà một giáo sư toán học.
- 色彩 微调 更改 对象 中 颜色 成分 的 数量
- Tinh chỉnh màu sắc thay đổi số lượng các thành phần màu sắc trong đối tượng.
- 你 是 说 微量 化学分析 吗
- Ý bạn là phân tích dấu vết hóa học?
- 受害人 拳头 上 的 微量 化学分析
- Tôi có bản phân tích hóa học dấu vết
- 各个 分行 能 在 微观 层次 上 对 市场 战略 进行 某种 控制
- Mỗi chi nhánh có thể thực hiện một số quyền kiểm soát chiến lược thị trường ở cấp vi mô.
- 微风 吹 来 , 感到 十分 快意
- gió thổi nhè nhẹ, cảm thấy vô cùng thoải mái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
微›