Đọc nhanh: 微观 (vi quan). Ý nghĩa là: vi mô. Ví dụ : - 微观考察 khảo sát vi mô
微观 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vi mô
深入到分子、原子、电子等构造领域的 (跟''宏观''相对)
- 微观 考察
- khảo sát vi mô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微观
- 微观 考察
- khảo sát vi mô
- 精子 在 显微镜 下 观察
- Tinh trùng được quan sát dưới kính hiển vi.
- 不要 盲目乐观
- đừng để vui quá mất khôn.
- 不要 给 孩子 灌输 错误 的 观念
- Đừng nhồi nhét quan niệm sai lầm cho con cái.
- 各个 分行 能 在 微观 层次 上 对 市场 战略 进行 某种 控制
- Mỗi chi nhánh có thể thực hiện một số quyền kiểm soát chiến lược thị trường ở cấp vi mô.
- 那位 生物学家 先 把 标本 染色 然後再 通过 显微镜 进行 观察
- Người nhà sinh học đầu tiên sẽ nhuộm mẫu, sau đó sử dụng kính hiển vi để quan sát.
- 一种 需要 经过 放大 才 可 阅读 的 微小 图象
- Một loại hình ảnh nhỏ cần phải được phóng to để đọc được.
- 她 的 微笑 征服 了 所有 观众
- Nụ cười của cô ấy đã thuyết phục tất cả khán giả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
微›
观›