Đọc nhanh: 微粒辐射 (vi lạp phúc xạ). Ý nghĩa là: bức xạ hạt.
微粒辐射 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bức xạ hạt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微粒辐射
- 辐射
- bức xạ.
- 辐射 形
- hình tia
- 只有 微细 粒子 穿透 到 肺 深部
- Chỉ những hạt li ti mới xâm nhập sâu vào phổi.
- 微 陨星 微小 的 陨星 颗粒 , 特指 大量 坠向 地球 或 月球 表面 的 微 陨星
- "微陨星" là các hạt nhỏ của sao băng, đặc biệt chỉ đề cập đến số lượng lớn rơi xuống mặt đất hoặc mặt trăng.
- 暗示 , 影射 词句 中 的 不 直接 的 或 微妙 的 , 通常 贬损 的 含义 ; 暗示
- Ám chỉ, trong các từ và câu biểu thị, có ý nghĩa gián tiếp hoặc tinh sub, thường mang tính chất phỉ báng; gợi ý.
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 微波 辐射 对 健康 有 影响
- Sóng vi ba ảnh hưởng đến sức khỏe.
- 石棉 沉着 病由 长期 吸收 石棉 微粒 而 引起 的 慢性 , 日趋严重 的 肺病
- Bệnh phổi chìm đá do hấp thụ lâu dài các hạt nhỏ amiăng gây ra, là một bệnh mãn tính ngày càng nghiêm trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
射›
微›
粒›
辐›