Đọc nhanh: 微秒 (vi miểu). Ý nghĩa là: micro giây, µs, 10 ^ -6 giây.
微秒 khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. micro giây, µs, 10 ^ -6 giây
microsecond, µs, 10^-6 s
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微秒
- 为数甚微
- (xét về) số lượng rất ít
- 他们 只 赚取 微薄 利润
- họ chỉ thu được lợi nhuận ít ỏi.
- 他们 希望 税捐 略微 减少
- Họ hy vọng thuế và đóng góp giảm đi một chút.
- 他 从 一位 数学老师 的 家里 借 到 一本 微积分
- Ông mượn được quyển "Vi - Tích phân" ở nhà một giáo sư toán học.
- 他们 以 微笑 来 打招呼
- Họ chào nhau bằng nụ cười nhẹ.
- 从 相隔 你 时 , 每秒 我 都 很 伤心
- Từ lúc xa cách em, mỗi giây anh đều rất đau lòng.
- 香烟 在 微风 中 轻轻 飘散 开来
- Khói hương nhẹ nhàng tan trong gió nhẹ.
- 从 今天 开始 , 每天 微笑 吧
- Bắt đầu từ hôm nay hãy mỉm cười mỗi ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
微›
秒›